Bảng giá xe ô tô Kia Tháng 7/2018 vẫn ổn định và gần như giữ nguyên, không có sự thay đổi nào so với tháng trước đó.
Mẫu xe giá rẻ Kia Morning hiện vẫn được bán ra với 5 phiên bản với mức giá dao động từ 290 - 390 triệu đồng. Mức giá bán ra ở các Đại lý gần như không chênh lệch với mức giá niêm yết của hãng.
Các mẫu xe khác cũng vẫn giữ mức giá ổn định, giữ mức giá cao nhất trong số anh em nhà Kia là Kia Grand Sedona phiên bản 3.3 GATH với 1.409 triệu đồng.
Kia là thương hiệu ô tô đến từ Hàn Quốc. Tại Việt Nam, Kia phân phối chính hãng 7 dòng xe thuộc 3 phân khúc. Phân khúc Sedan có: Rio, Cerato Koup, Cerato, Optima. Phân khúc Hatchback có Rio, Cerato và Morning. Phân khúc SUV/MPV là các mẫu Rondo, Sorento và Sedona.
Dưới đây là Bảng giá xe ô tô Kia tháng 7/2018 được cập nhật mới nhất:
Mẫu xe
|
Giá niêm yết
|
Giá đại lý
|
Bảng giá xe Kia Morning tháng 7/2018
|
Kia Morning 1.0 MT
|
290.000.000
|
290.000.000
|
Kia Morning EX MT
|
299.000.000
|
299.000.000
|
Kia Morning Si MT
|
345.000.000
|
345.000.000
|
Kia Morning Si AT
|
379.000.000
|
379.000.000
|
Kia Morning S AT
|
390.000.000
|
390.000.000
|
Bảng giá xe Kia Cerato tháng 7/2018
|
Kia Cerato SMT
|
499.000.000
|
499.000.000
|
Kia Cerato 1.6 MT
|
530.000.000
|
530.000.000
|
Kia Cerato 1.6 AT
|
589.000.000
|
589.000.000
|
Kia Cerato 2.0AT
|
635.000.000
|
635.000.000
|
Bảng giá xe Kia Rondo tháng 7/2018
|
Kia Rondo 1.7 DAT
|
799.000.000
|
799.000.000
|
Kia Rondo 2.0 GMT
|
609.000.000
|
609.000.000
|
Kia Rondo 2.0 GAT
|
669.000.000
|
669.000.000
|
Kia Rondo 2.0 GATH
|
799.000.000
|
799.000.000
|
Bảng giá xe Kia Optima tháng 7/2018
|
Kia Optima 2.4 GT-Line
|
949.000.000
|
949.000.000
|
Kia Optima 2.0 ATH
|
879.000.000
|
879.000.000
|
Kia Optima 2.0 AT
|
789.000.000
|
789.000.000
|
Bảng giá xe Kia Sorento tháng 7/2018
|
Kia Sorento 2.2 DATH
|
949.000.000
|
949.000.000
|
Kia Sorento 2.4 GATH
|
919.000.000
|
919.000.000
|
Kia Sorento 2.4 GAT
|
799.000.000
|
799.000.000
|
Bảng giá xe Kia Grand Sedona tháng 7/2018
|
Kia Grand Sedona 2.2 DAT
|
1.069.000.000
|
1.069.000.000
|
Kia Grand Sedona 2.2 DATH
|
1.179.000.000
|
1.179.000.000
|
Kia Grand Sedona 3.3 GAT
|
1.178.000.000
|
1.178.000.000
|
Kia Grand Sedona 3.3 GATH
|
1.409.000.000
|
1.409.000.000
|