Đây là hai sản phẩm chất lượng hàng đầu thế giới đã tạo nên một chất lượng tuyệt vời được thực tế trên thị trường Việt Nam kiểm chứng.
Trọng lượng bản thân :
|
4005
|
kG
|
Phân bố : – Cầu trước :
|
2170
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1835
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3300
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
7500
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7115 x 2260 x 3000
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng :
|
4600 x 2060 x 500
|
mm
|
Chiều dài cơ sở :
|
3870
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1655/1520
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
HINO W04D TN
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
86 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/—/—
|
Lốp trước / sau:
|
7.50-16(7.50R16) /7.50-16(7.50R16)
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Thông tin giao dịch
Thông tin đang chờ cập nhật...
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Ô TÔ NAM VIỆT
Giấy phép đăng ký kinh doanh số: 0108105110 do Sở KHĐT TP. Hà Nội cấp ngày 03/01/2018
VPGD: P802 Tòa nhà B6 Khu Mỹ Đình I, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm , Hà Nội
Bãi Xe: Chân cầu Đông Trù, Đông Anh, Hà Nội
Xưởng sản xuất: Dốc Vân (đầu quốc lộ 3), Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Website: www.banxetai.com.vn ; G-mail: quyhaoc@gmail.com
Hotline: Mr. Quý Hà 0988 535 222