1
|
Thông tin chung
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
TMT, 66500T
|
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
2
|
Thông số kích thước
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
5980x2130x2330
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3300
|
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1550/1560
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
230
|
3
|
Thông số về trọng lượng
|
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
2610
|
|
Trọng tải (kG)
|
4950
|
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người)
|
03 (195kG)
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
7755
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
82
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)
|
82
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
6,89
|
5
|
Động cơ
|
|
Kiểu loại
|
490QZL-1
|
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
|
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
2672
|
|
Tỷ số nén
|
17 : 1
|
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
90x105
|
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
66/3200
|
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
230/2000-2200
|
6
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực , trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số
|
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
|
Dẫn động
|
Cơ khí
|
|
Số tay số
|
5 số tiến + 1 số lùi
|
|
Tỷ số truyền
|
5,529; 2,782; 1,641;1,000;0,785; R5,271
|
8
|
Bánh xe và lốp xe
|
|
Trục 1 (02 bánh)
|
7.00-16
|
|
Trục 2 (04 bánh)
|
7.00-16
|
9
|
Hệ thống phanh
|
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 02 dòng
|
|
Phanh đỗ xe
|
Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau
|
10
|
Hệ thống treo
|
- Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá
|
11
|
Hệ thống lái
|
|
Kiểu loại
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
|
Tỷ số truyền
|
17,3
|
12
|
Hệ thống điện
|
|
Ắc quy
|
2x12Vx85Ah
|
|
Máy phát điện
|
750W, 28V
|
|
Động cơ khởi động
|
4,5kW, 24V
|
13
|
Cabin
|
|
Kiểu loại
|
Cabin lật
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
1460x1820x2010
|
14
|
Thùng hàng
|
|
Loại thùng
|
Thùng lắp cố định trên xe
|
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm)
|
4200x1920x380
|