1
|
Thông tin chung
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
TMT, 88650T
|
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
2
|
Thông số kích thước
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
7530x2340x2400
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4150
|
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1760/1650
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
180
|
3
|
Thông số về trọng lượng
|
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
3790
|
|
Trọng tải (kG)
|
6200
|
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người)
|
03 (195kG)
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
10185
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
79
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)
|
32,6
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
8,41
|
5
|
Động cơ
|
|
Kiểu loại
|
4DX23-120
|
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
|
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
3875
|
|
Tỷ số nén
|
17 : 1
|
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
102x118
|
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
88/2800
|
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
343/1800-2100
|
6
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực , trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số
|
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
|
Dẫn động
|
Cơ khí
|
|
Số tay số
|
6 số tiến + 1 số lùi
|
|
Tỷ số truyền
|
6,314; 3,913; 2,262; 1,393;1,000; 0,788; R5,874
|
8
|
Bánh xe và lốp xe
|
|
Trục 1 (02 bánh)
|
8.25-16
|
|
Trục 2 (04 bánh)
|
8.25-16
|
9
|
Hệ thống phanh
|
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 02 dòng
|
|
Phanh đỗ xe
|
Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau
|
10
|
Hệ thống treo
|
- Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá
|
11
|
Hệ thống lái
|
|
Kiểu loại
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
|
Tỷ số truyền
|
17,76
|
12
|
Hệ thống điện
|
|
Ắc quy
|
2x12Vx85Ah
|
|
Máy phát điện
|
36A, 28V
|
|
Động cơ khởi động
|
5kW, 24V
|
13
|
Cabin
|
|
Kiểu loại
|
Cabin lật
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
1880x2140x2000
|
14
|
Thùng hàng
|
|
Loại thùng
|
Thùng lắp cố định trên xe
|
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm)
|
5320x2100x550
|