THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Xi téc (phun nước)
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
9000 mm x 2460 mm x 3000 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
5030 mm
|
Vệt bánh xe ( Trước/ Sau )
|
1910 mm/ 1800 mm
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài
|
2100 mm
|
Chiều dài đầu xe
|
1230 mm
|
Chiều dài đuôi xe
|
2740 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
275 mm
|
Kích thước bao ngoài xi téc
|
5600 mm x 2200 mm x 1450 mm ( 14 m3)
|
Chiều dày xi téc
|
4 mm
|
Dung tích xi téc
|
14000 L
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trong lượng bản thân
|
7.380 kg
|
Tải trọng cho phép
|
7.000 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
14.575 kg
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
YC4E160-20 - Tiêu chuẩn EURO II
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
4257 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
110 x 112
|
Tỉ số nén
|
17,5:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
118/2600 (Kw/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
520/1400-1700 (Nm/v/ph)
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số chính
|
Model
|
DF6S750 HF
|
Số cấp số
|
6 số tiến + 1 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
i1 = 6,446; i2 = 3,841; i3 = 2,29; i4 = 1,477;
i5 = 1; i6 = 0,802; iL = 5,802
|
Hộp số phụ
|
Số cấp số
|
2 cấp
|
Tỉ số truyền
|
ip1 = 1; ip2 = 1,417
|
Dẫn động
|
Điện + Khí nén
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng
|
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Kiểu
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Số lá nhíp
|
75 mm x 13 mm x 9 lá
|
Treo sau
|
Kiểu
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
Số lá nhíp
|
Chính
|
90 mm x 16 mm x 12 lá
|
Phụ
|
90 mm x 11 mm x 8 lá
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Kiểu
|
30G0A3-16/ Tiết diện ngang kiểu chữ I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
24B35-00005/ Tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
6.33 ( 6/38 )
|
LA RĂNG, LỐP.
|
La răng: 7.00-20/ 7.50 - 20
Lốp: 10.00 - 20/ 11.00-20
|
CA BIN
|
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiết bị an toàn. 03 chỗ ngồi
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
91,71 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
35,5 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
≤ 9,36 m
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 100Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
180 L
|
Kích thước sát xi chính
|
8275 mm x860 mm x 250 mm
|